19/11/2025
71 Lượt xem

Cẩm nang toàn tập về Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu: Pháp lý, Danh mục & Quy trình

Trong hoạt động thương mại quốc tế, "Kiểm tra chất lượng nhà nước" là một trong những thuật ngữ khiến nhiều doanh nghiệp nhập khẩu lo lắng nhất. Không ít trường hợp hàng về đến cảng nhưng bị ách tắc, thậm chí buộc phải tái xuất vì thiếu giấy tờ chứng minh chất lượng. Vậy thực chất quy định này bắt nguồn từ đâu? Những mặt hàng nào nằm trong "danh sách đỏ"? Và làm thế nào để xử lý thủ tục này một cách trơn tru, đúng luật? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết dựa trên các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành của Việt Nam.

PHẦN 1: CƠ SỞ PHÁP LÝ – VÌ SAO PHẢI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG?

Để hiểu rõ nguồn gốc của việc kiểm tra chất lượng, chúng ta cần nhìn vào văn bản pháp lý cao nhất là Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa số 05/2007/QH12 do Quốc hội ban hành.

Cụ thể, tại Khoản 1, Điều 34 của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007 quy định rõ ràng: "Hàng hóa nhập khẩu phải được kiểm tra chất lượng theo quy chuẩn kỹ thuật tương ứng, các quy định về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường và các đối tượng khác theo quy định của pháp luật."

Điều này có nghĩa là, khi hàng hóa bước chân vào lãnh thổ Việt Nam, Nhà nước cần một hàng rào kỹ thuật để kiểm soát. Mục tiêu của việc này, được cụ thể hóa trong Nghị định 132/2008/NĐ-CP và sửa đổi bổ sung tại Nghị định 74/2018/NĐ-CP, nhằm đảm bảo 4 yếu tố sống còn:

  1. An toàn sức khỏe: Ngăn chặn các sản phẩm gây nguy hại trực tiếp cho người dùng (như đồ chơi nhiễm chì, thiết bị điện dễ cháy nổ).

  2. Bảo vệ môi trường: Kiểm soát các hóa chất, phế liệu hoặc thiết bị công nghệ cũ nát gây ô nhiễm.

  3. Chuẩn hóa kỹ thuật: Đảm bảo hàng nhập khẩu tương thích với hạ tầng kỹ thuật của Việt Nam (ví dụ: điện lưới, sóng viễn thông).

  4. Chống gian lận thương mại: Loại bỏ hàng giả, hàng kém chất lượng, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong nước.

Nếu không có giấy chứng nhận chất lượng, theo quy định của Luật Hải quan 2014, lô hàng đó sẽ không đủ điều kiện để thông quan.

PHẦN 2: DANH MỤC HÀNG HÓA BẮT BUỘC PHẢI KIỂM TRA (HÀNG NHÓM 2)

Theo quy định tại Điều 5 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa, hàng hóa được chia làm hai nhóm. Trong đó, Nhóm 2 là nhóm "hàng hóa có khả năng gây mất an toàn" và đây chính là đối tượng bắt buộc phải kiểm tra nhà nước. Tùy thuộc vào tính chất, hàng hóa sẽ do các Bộ chuyên ngành khác nhau quản lý:

1. Nhóm hàng thuộc quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ Theo Quyết định 3810/QĐ-BKHCN, các mặt hàng sau đây thường xuyên bị kiểm tra:

  • Đồ điện - điện tử gia dụng: Nồi cơm điện, ấm đun nước, máy sấy tóc, bàn là... (Do nguy cơ rò rỉ điện, cháy nổ).

  • Thiết bị chiếu sáng: Các loại đèn LED, đèn huỳnh quang.

  • Đồ chơi trẻ em: Tất cả các loại đồ chơi (Do nguy cơ về cơ lý hoặc hóa chất độc hại trong nhựa).

  • Mũ bảo hiểm: Mũ dùng cho người đi mô tô, xe máy.

2. Nhóm hàng thuộc quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông

  • Thiết bị công nghệ thông tin: Máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại di động.

  • Thiết bị phát sóng vô tuyến, pin Lithium cho thiết bị cầm tay.

3. Nhóm hàng thuộc quản lý của Bộ Y tế & Bộ Nông nghiệp

  • Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật An toàn thực phẩm: Các loại thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, và đặc biệt là bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (như ly, cốc, bình sữa trẻ em) đều phải kiểm tra an toàn thực phẩm.

4. Nhóm hàng thuộc quản lý của Bộ Giao thông Vận tải

  • Xe cơ giới, xe đạp điện, kính an toàn, lốp xe, phụ tùng ô tô - xe máy...

PHẦN 3: LÀM SAO ĐỂ BIẾT SẢN PHẨM CỦA BẠN CÓ CẦN "XIN GIẤY" HAY KHÔNG?

Để tránh tình trạng hàng về đến cảng mới "ngã ngửa" vì thiếu giấy phép, doanh nghiệp cần chủ động kiểm tra dựa trên 3 phương pháp sau:

Cách 1: Tra cứu dựa trên Mã HS (HS Code) Đây là cách chính xác nhất về mặt pháp lý. Mỗi sản phẩm nhập khẩu đều có một mã số hàng hóa (HS Code). Bạn hãy đối chiếu mã HS này với các Phụ lục trong Thông tư quản lý chuyên ngành của các Bộ. Nếu mã HS đó nằm trong danh mục hàng hóa nhóm 2, bạn bắt buộc phải làm kiểm tra chất lượng.

Cách 2: Nhận diện theo đặc tính sản phẩm Nếu bạn chưa rành về mã HS, hãy nhìn vào bản chất sản phẩm. Nếu hàng hóa của bạn có nguồn điện, dùng cho trẻ em, dùng để ăn uống, hoặc là hóa chất, thì xác suất phải kiểm tra chất lượng là trên 90%.

Cách 3: Kiểm tra hồ sơ từ Nhà cung cấp (Supplier) Khi đàm phán, hãy yêu cầu đối tác cung cấp các tài liệu kỹ thuật như:

  • CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng.

  • Test Report: Phiếu kết quả thử nghiệm tại phòng lab.

Nếu nhà cung cấp không thể đưa ra bất kỳ giấy tờ nào chứng minh tiêu chuẩn kỹ thuật, nhiều khả năng lô hàng đó sẽ phải thực hiện lấy mẫu và thử nghiệm lại từ đầu khi về đến Việt Nam.

PHẦN 4: QUY TRÌNH XỬ LÝ KHI HÀNG THUỘC DIỆN KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG

Khi đã xác định hàng hóa phải kiểm tra, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình chặt chẽ sau đây, được cập nhật theo Nghị định 13/2022/NĐ-CP (sửa đổi Nghị định 74/2018):

Bước 1: Đăng ký kiểm tra chất lượng Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký tại các cơ quan kiểm tra được chỉ định hoặc qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Hồ sơ bao gồm: Hợp đồng, Hóa đơn (Invoice), Vận đơn (Bill of Lading), và bản đăng ký có mô tả kỹ thuật sản phẩm.

Bước 2: Khai báo hải quan và xin mang hàng về bảo quản Khi mở tờ khai trên hệ thống Ecus/Vnaccs, doanh nghiệp ghi rõ số đăng ký kiểm tra chất lượng. Căn cứ Điều 32 Luật Hải quan 2014, doanh nghiệp có thể xin phép hải quan cho mang hàng về kho riêng để bảo quản trong thời gian chờ kết quả kiểm định (nhằm tránh phí lưu kho bãi tại cảng).

Bước 3: Lấy mẫu và thử nghiệm (Testing) Tổ chức chứng nhận sự phù hợp sẽ cử người xuống kho của doanh nghiệp để lấy mẫu niêm phong. Mẫu này sẽ được đưa về phòng Lab để phân tích các chỉ tiêu kỹ thuật theo Quy chuẩn Việt Nam (QCVN) tương ứng.

Bước 4: Nhận kết quả và hoàn tất thông quan

  • Nếu mẫu đạt chuẩn: Doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận hợp quy hoặc Thông báo kết quả kiểm tra đạt yêu cầu.

  • Doanh nghiệp nộp kết quả này cho cơ quan Hải quan để được thông quan chính thức.

Ngược lại, nếu mẫu không đạt, doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ bị xử phạt vi phạm hành chính và buộc phải tái xuất lô hàng ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.

Tổng kết: Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu là quy định bắt buộc của pháp luật Việt Nam nhằm bảo vệ lợi ích công cộng. Việc nắm rõ các quy định tại Luật Chất lượng sản phẩm hàng hóa và các Nghị định hướng dẫn không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn tiết kiệm hàng trăm triệu đồng chi phí phát sinh do lưu kho bãi. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ khâu đàm phán hợp đồng!

Liên hệ ngay

Zalo Logo